Có 2 kết quả:
落栈 luò zhàn ㄌㄨㄛˋ ㄓㄢˋ • 落棧 luò zhàn ㄌㄨㄛˋ ㄓㄢˋ
luò zhàn ㄌㄨㄛˋ ㄓㄢˋ [lào zhàn ㄌㄠˋ ㄓㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a rest stop at a hotel
(2) to put sth into storage
(2) to put sth into storage
Bình luận 0
luò zhàn ㄌㄨㄛˋ ㄓㄢˋ [lào zhàn ㄌㄠˋ ㄓㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a rest stop at a hotel
(2) to put sth into storage
(2) to put sth into storage
Bình luận 0